Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2641 đến 2760 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đức hoá đức mẹ đức tính đức tin
đức uy đức vọng đứng đứng đầu
đứng đắn đứng đường đứng bóng đứng cái
đứng dậy đứng gác đứng giá đứng gió
đứng giữa đứng im đứng lên đứng lại
đứng vững đứng yên đứt đứt đầu
đứt đoạn đứt đuôi đứt gãy đứt hơi
đứt khúc đứt quãng đứt ruột đừ
đừa đừng đực đực giống
đực mặt đựng để để ý
để bụng để cách để của để chế
để cho để dành để dạ để giống
để hở để kháng để không để lòng
để lại để lộ để mà để mả
đểnh đoảng đểu đểu cáng đểu giả
đỗ đỗ đạt đỗ đen đỗ quyên
đỗ trọng nam đỗ tương đỗ ván đỗ vũ
đỗ xanh đỗi đố đố chữ
đố kị đố phụ đốc đốc binh
đốc công đốc chính đốc chứng đốc chiến
đốc học đốc lí đốc phủ sứ đốc suất
đốc thúc đốc-tờ đối đối bào
đối cách đối cảm đối cực đối chân
đối chất đối chọi đối chứng đối chiếu
đối diện đối giao cảm đối hình đối hậu môn
đối hợp đối kháng đối khẩu đối lập
đối lưu đối nại đối nội đối ngẫu
đối ngoại đối phó đối phương đối quang
đối sách đối số đối song đối thủ
đối thoại đối trình đối trọng đối trướng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.